Những câu hỏi liên quan
chibi cute
Xem chi tiết
Quang Nhân
8 tháng 5 2021 lúc 20:37

Oxi bazo : 

- K2O : Kali oxit 

- CuO : Đồng (II) oxit 

Bazo : 

- Mg(OH)2 : Magie hidroxit

- Fe(OH)3 : Sắt (III) hidroxit

Axit : 

- H2SO4: Axit sunfuric 

- HNO3 : Axit nitric

- HCl : Axit clohidric

- H2S : Axit sunfuhidric

Muối : 

- AlCl3 : Nhôm clorua

- Na2CO3 : Natri cacbonat 

- Ca(HCO3)2: Canxi hidrocacbonat 

- K3PO4 : Kali photphat

Bình luận (0)
hnamyuh
8 tháng 5 2021 lúc 20:36

Oxit : 

K2O : Kali oxit

CO2 : Cacbon đioxit

CuO : Đồng II oxit

Bazo : 

Mg(OH)2 : Magie hidroxit

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Axit : 

H2SO4 : Axit sunfuric

HNO3 : Axit nitric

HCl : Axit clohidric

H2S : Axit sunfuhidric

Muối : 

AlCl3 : Nhôm clorua

Na2CO3 : Natri cacbonat

Ca(HCO3)2 : Canxi hidrocacbonat

K3PO4 : Kali photphat

 

Bình luận (0)
Trang Huyền
Xem chi tiết
hnamyuh
9 tháng 9 2021 lúc 11:17

a)

Oxit: 

$SO_3$ : Lưu huỳnh trioxit

$CuO$ : Đồng II oxit

$CO_2$ : Cacbon đioxit

$K_2O$ : Kali oxit

$CO$ : Cacbon oxit

$Al_2O_3$ : Nhôm oxit

$Fe_3O_4$ : Oxit sắt từ

Axit : 

$HCl$ : Axit clohidric

$HNO_3$ : Axit nitric

$H_2SO_4$ : Axit sunfuric

Bazo : 

$NaOH$ : Natri hidroxit

$Fe(OH)_3$ : Sắt III hidroxit

$Ca(OH)_2$:  Canxi hidroxit

Muối : 

$Na_2CO_3$ : Natri cacbonat

$CuSO_4$:  Đồng II sunfat

$CaCO_3$ : Canxi cacbonat

$KHSO_4$ : Kali hidrosunfat

b)

$SO_3 + H_2O \to H_2SO_4$
$CO_2 + H_2O \rightleftharpoons H_2CO_3$

$K_2O + H_2O \to 2KOH$

Bình luận (0)
Nguyễn Trần Thành Đạt
9 tháng 9 2021 lúc 11:21

a.

Oxit

SO3: lưu huỳnh trioxit

CuO: Đồng(II) oxit

CO2: cacbon đioxit

CO: Cacbon oxit

Al2O3: nhôm oxit

Fe3O4: sắt từ oxit

K2O: kali oxit

Axit

HCl: axit clohidric

HNO3: axit nitric

H2SO4: axit sunfuric

Bazo

Ca(OH)2: canxi hidroxit

NaOH: natri hidroxit

Fe(OH)3: sắt(III) hidroxit

Muối

Na2CO3: natri cacbonat

CuSO4: đồng (II) sunfat

CaCO3: canxi cacbonat

KHSO4: kali hidrosunfat

 

b.

SO3 + H2O -> H2SO4

CO2 + H2\(⇌\) H2CO3

K2O + H2O -> 2 KOH

 

 

Bình luận (0)
Trang Huyền
Xem chi tiết
Quyết nè
Xem chi tiết
hnamyuh
21 tháng 3 2021 lúc 21:40

Axit : 

HCl  :Axit clohidric

HNO3 : Axit nitric

Bazo : 

NaOH : Natri hidroxit

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Oxit axit : 

CO2 : Cacbon đioxit

SO2 : Lưu huỳnh đioxit

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

Oxit bazo : 

Na2O : Natri oxit

BaO : Bari oxit

K2O : Kali oxit

Al2O : Nhôm oxit

Muối : 

CuCl2 : Đồng II clorua

CaCO3 : Canxi cacbonat

Bình luận (1)
Ngọc Linh
Xem chi tiết
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG
27 tháng 4 2022 lúc 23:08
CTHHPhân loạiGọi tên
Fe2O3OxitSắt (III) oxit
H3PO4AxitAxit photphoric
MgCl2MuốiMagie clorua
HNO3AxitAxit nitric
Al(OH)3BazoNhôm hidroxit
CuSO4MuốiĐồng (II) sunfat
Fe(OH)3BazoSắt (III) hidroxit
HClAxitAxit clohiđric
N2O5OxitĐinitơ pentaoxit

 

Bình luận (0)
SIRO
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
4 tháng 5 2022 lúc 18:19
CTHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxitkali oxit
Zn(OH)2bazơkẽm hiđroxit
H2SO4axitaxit sunfuric
AlCl3muốinhôm clorua
Na2CO3muốinatri cacbonat
CO2oxitcacbon đioxit
Cu(OH)2bazơđồng (II) hiđroxit
HNO3axit axit nitric
Ca(HCO3)2muốicanxi hiđrocacbonat
K3PO4muốikali photphat
HClaxitaxit clohiđric
PbOoxitchì (II) oxit
Fe(OH)3bazơsắt (III) hiđroxit
NaHSO3muối natri hiđrosunfat
Mg(H2PO4)2muốimagie hiđrophotphat
CrO3oxit axitcrom (VI) oxit
H2Saxitaxit sunfuhiđric
MnO2oxitmangan (IV) oxit
   

 

Bình luận (0)
Nguyễn Quang Minh
4 tháng 5 2022 lúc 18:17

H2SO4 - axit -axit sunfuric 
AlCl3 - muối - nhôm clorua 
Na2CO3 - muối - natri cacbonat 
CO2 - oxit - cacbonic 
Cu(OH)2 - bazo - đồng (II) hidroxit 
HNO3 - axit - axit nitric 
Ca(HCO3)2 - muối - canxi hidrocacbonat 
K3PO4 - muối - kali photphat 
HCl - axit - axit clohidric 
PbO - oxit - chì Oxit 
Fe(OH)3 - sắt (III) hidroxit 
NaHCO3 - muối - natri hidrocacbonat 
Mg(H2PO4)2 - muối - magie đihidrophotphat 
CrO3 - oxit - crom (VI) oxit 
H2S - axit - axit sunfuhidric 
MnO2 - oxit - Mangan (IV) oxit 

Bình luận (1)
 Kudo Shinichi đã xóa
Ngọc Sẽ Làm Hokage
Xem chi tiết
hnamyuh
4 tháng 4 2021 lúc 20:24

Axit:

HF : Axit flohidric

HNO3 : Axit nitric

H3PO4 : Axit photphoric

Bazo : 

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Fe(OH)2 : Sắt II hidroxit

Muối :

ZnSO4 : Kẽm sunfat

CaCO3 : Canxi cacbonat

Oxit bazo : 

K2O : Kali oxit

Oxit lưỡng tính

Al2O3 : Nhôm oxit

Oxit axit : 

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

CO2 : Cacbon đioxit

NO2 : Nito đioxit

Oxit trung tính : 

CO : Cacbon monooxit

 

Bình luận (0)
Tuấn Anh
Xem chi tiết
Edogawa Conan
8 tháng 9 2021 lúc 22:04

Hu ???

   CTHH      Phân loại          Tên gọi
  NaOH  bazơ tan   natri hidroxit
  SO2  oxit axit   lưu huỳnh đioxit
  BaSO4  muối trung hòa   bari sunfat
  HNO3  axit    axit nitric   
  Fe(OH)3  bazơ không tan   sắt(lll) hidroxit
  K2O  oxit bazơ   kali oxit
  NaCl  muối trung hòa   natri clorua

 

Bình luận (0)
Thy Trần
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
31 tháng 3 2022 lúc 20:53
CTHHPhân loạiGọi tên
Fe3(PO4)2muối sắt (III) photphat
H2Saxitaxit sunfuahiđric
MgOoxit bazơmagie oxit
Fe(OH)2bazơsắt (II) hiđroxit
CuSO4muốiđồng (II) sunfat
KOHbazơkali hiđroxit
H2CO3axitaxit cacbonic
N2Ooxit trung tínhđinitơ oxit
KClmuốikali clorua
K2Ooxit bazơkali oxit

 

Bình luận (0)